-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Switch Aruba Instant On 1830 24G 12P Class4 PoE+ 2SFP 195W là một giải pháp mạng mạnh mẽ được thiết kế bởi Aruba, một thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ mạng. Switch này được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng của doanh nghiệp, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, linh hoạt và tiết kiệm năng lượng.
2. Thông Số Nổi Bật:
Cấu Hình Cổng: - Với 24 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP, switch này cung cấp kết nối linh hoạt và tốc độ cao cho nhiều thiết bị trong mạng.
Power over Ethernet (PoE+): - Với 12 cổng PoE+ Class4 và tổng nguồn điện 195W, switch hỗ trợ triển khai các thiết bị PoE+ như camera IP, điểm truy cập mạng mà không cần nguồn điện bổ sung.
2 Cổng SFP Uplink: - Việc tích hợp 2 cổng SFP cho phép sử dụng kết nối quang, nâng cao khả năng kết nối mạng tổng thể.
Ngân Sách Nguồn Điện Cao: - Với ngân sách nguồn điện 195W, switch đảm bảo cung cấp đủ nguồn điện cho nhiều thiết bị PoE mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
3. Tính Năng Đáng Chú Ý:
Dễ Triển Khai: Switch hỗ trợ triển khai plug-and-play, giúp người dùng dễ dàng cài đặt mà không cần kiến thức chuyên sâu về mạng.
Quản Lý Aruba Instant On: Sử dụng nền tảng quản lý Aruba Instant On, switch cung cấp giao diện web trực quan để dễ dàng quản lý và giám sát mạng.
Tính Năng Bảo Mật Nâng Cao: Kết hợp các tính năng bảo mật như Access Control Lists (ACLs) và hỗ trợ VLAN để đảm bảo tính an toàn cho mạng.
4. Ưu Điểm và Lợi Ích:
Linh Hoạt với PoE+: Với 12 cổng PoE+, switch này là lựa chọn tuyệt vời cho doanh nghiệp cần cung cấp nguồn điện và kết nối dữ liệu cho nhiều thiết bị như camera giám sát và điểm truy cập mạng.
Khả Năng Mở Rộng: 24 cổng Gigabit Ethernet và cổng SFP uplink cung cấp khả năng mở rộng cho hệ thống mạng khi doanh nghiệp phát triển.
Độ Tin Cậy Aruba: Là một phần của gia đình Aruba, được biết đến với độ tin cậy, switch này đảm bảo một giải pháp mạng đáng tin cậy và ổn định cho doanh nghiệp.
Thông Số Kỹ Thuật:
Specifications | |
I/O ports and slots |
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports IEEE 802.3at Class 4 PoE (ports 1-12) (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 SFP 1GbE ports |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 253.0(d) x 443.0(w) x 43.9(h) mm |
Weight | 7.65 lb (3.47 kg) |
Memory and Flash | ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB |
Performance | |
Throughput (Mpps) | 38.68 Mpps |
Switching capacity | 52 Gbps |
100 Mb latency | < 5.2 uSec |
1000 Mb latency | < 2.8 uSec |
MAC address table size (# of entries) | 16,000 entries |
Reliability MTBF (years) | 96.6 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics1 | |
Idle | LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB |
100% traffic | LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB |
100% traffic / 0% PoE | LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB |
100% traffic / 50% PoE | LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB |
100% traffic / 100% PoE | LWAd = 5.1 Bel LpAm (Bystander) = 35 dB |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC |
Current | 2.7A/1.4A |
Maximum power rating | 100-127V: 244.6W 200-220V: 237.2W |
Idle power | 100-127V: 14.5W 200-220V: 13.4W |
PoE power | 195 W Class 4 PoE |
Power supply | Internal power supply |
Safety |
EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. EN/IEC 60825-1:2014 Class 1 |
Emissions |
EN 55032:2015/CISPR 32, Class A FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A ICES-003 Class A VCCI Class A CNS 13438 Class A KN 32 Class A AS/NZS CISPR 32 Class A |
Immunity | |
Generic | EN 55035, CISPR 35, KN35 |
EN | EN 55035, CISPR 35 |
ESD | EN/IEC 61000 -4-2 |
Radiated | EN/IEC 61000 -4-3 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000 -4-4 |
Surge | EN/IEC 61000 -4-5 |
Conducted | EN/IEC 61000 -4-6 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000 -4-8 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-4-11 |
Harmonics | EN/IEC 61000 -3-2 |
Flicker | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking |
Mounts in an EIAstandard 19 in. telco rack or equipment cabinet. 2-post rack kit included Supports table-top mounting Supports rack-mounting Supports wall-mounting with ports facing either up or down Supports under-table mounting using the brackets provided |
<Hotline: 0828.011.011 - (028)7300.2021 - VoHoang.vn>
Bảo hành
Bảo hành: 36 tháng
Hãy gọi ngay cho Võ Hoàng khi bạn cần hỗ trợ nhé : 0828.011.011
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán an toàn
Đổi hàng trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí
Cửa hàng chính
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - ĐẦU TƯ VÕ HOÀNG
Khách mua sỉ & Đại lý