-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Switch Aruba Instant On 1830 8G 4P Class4 PoE+ 65W là một giải pháp mạng tiên tiến được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp nhỏ và vừa. Do Aruba sản xuất, một thương hiệu đáng tin cậy trong lĩnh vực công nghệ mạng, switch này kết hợp hiệu suất, độ tin cậy và dễ sử dụng, phù hợp cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm sự kết nối mạng hiệu quả và có thể mở rộng.
Thông Số Nổi Bật:
Cấu Hình Cổng:
- Trang bị 8 cổng Gigabit Ethernet, switch cung cấp kết nối tốc độ cao cho nhiều thiết bị trong mạng.
Power over Ethernet (PoE+):
- Hỗ trợ PoE+ Class 4 với nguồn điện 65W, giúp triển khai các thiết bị như camera IP và điểm truy cập mà không cần nguồn điện bổ sung.
Thiết Kế Nhỏ Gọn và Chắc Chắn:
- Kích thước nhỏ gọn làm cho nó lý tưởng cho môi trường văn phòng nhỏ, trong khi thiết kế chắc chắn đảm bảo độ bền và tuổi thọ.
Quản Lý Trực Quan:
- Nền tảng Aruba Instant On cung cấp giao diện web trực quan để dễ dàng quản lý và giám sát mạng, phù hợp ngay cả với người dùng có kiến thức kỹ thuật hạn chế.
Tính Năng Bảo Mật:
- Kết hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm hỗ trợ VLAN và chất lượng dịch vụ (QoS), để tăng cường tính toàn vẹn của mạng và bảo vệ khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
Điểm Đặc Biệt:
Cài Đặt Plug-and-Play: Switch Aruba Instant On 1830 được thiết kế để cài đặt dễ dàng, giúp doanh nghiệp thiết lập mạng của họ nhanh chóng và hiệu quả.
Hỗ Trợ PoE+ Linh Hoạt: Hỗ trợ PoE+ Class 4 đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp triển khai các thiết bị IP, giúp đơn giản hóa cơ sở hạ tầng bằng cách cung cấp nguồn điện và dữ liệu qua một dây cáp Ethernet.
Khả Năng Mở Rộng: Với 8 cổng Gigabit Ethernet, switch này đáp ứng nhu cầu mở rộng của doanh nghiệp nhỏ, cung cấp khả năng mở rộng cho các tương lai.
Thông Số Kĩ Thuật:
Datasheet JL811A | |
Specifications | |
I/O ports and slots |
8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports IEEE 802.3at Class 4 PoE (ports 1-4) (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 195.1(d) x 245.1(w) x 43.9(h) mm |
Weight | 3.40 lb (1.54 kg) |
Memory and Flash | ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB |
Performance | |
Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps |
Switching capacity | 16 Gbps |
100 Mb latency | < 5.2 uSec |
1000 Mb latency | < 2.8 uSec |
Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps |
Capacity | 16 Gbps |
MAC address table size (# of entries) | 8,000 entries |
Reliability MTBF (years) | 105.9 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics1 | |
Idle | Fanless |
100% traffic | Fanless |
100% traffic / 0% PoE | Fanless |
100% traffic / 50% PoE | Fanless |
100% traffic / 100% PoE | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC |
Current | 1.0A/0.5A |
Maximum power rating | 100-127V: 86.07W 200-220V: 83.67W |
Idle power | 100-127V: 8.3W 200-220V: 8.2W |
PoE power | 65 W Class 4 PoE |
Power supply | Internal power supply |
Safety |
EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. EN/IEC 60825-1:2014 Class 1 |
Emissions |
EN 55032:2015/CISPR 32, Class A FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A ICES-003 Class A VCCI Class A CNS 13438 Class A KN 32 Class A AS/NZS CISPR 32 Class A |
Immunity | |
Generic | EN 55035, CISPR 35, KN35 |
EN | EN 55035, CISPR 35 |
ESD | EN/IEC 61000 -4-2 |
Radiated | EN/IEC 61000 -4-3 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000 -4-4 |
Surge | EN/IEC 61000 -4-5 |
Conducted | EN/IEC 61000 -4-6 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000 -4-8 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-4-11 |
Harmonics | EN/IEC 61000 -3-2 |
Flicker | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking |
Mounts in an EIAstandard 19 in. telco rack or equipment cabinet. 2-post rack kit included Supports table-top mounting Supports rack-mounting Supports wall-mounting with ports facing either up or down Supports under-table mounting using the brackets provided Must be mounted top surface up. To prevent possible impact to longterm reliability, product should not be mounted upside-down |
<Hotline: 0828.011.011 - (028)7300.2021 - VoHoang.vn>
Bảo hành
Bảo hành: 36 tháng
Hãy gọi ngay cho Võ Hoàng khi bạn cần hỗ trợ nhé : 0828.011.011
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán an toàn
Đổi hàng trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí
Cửa hàng chính
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - ĐẦU TƯ VÕ HOÀNG
Khách mua sỉ & Đại lý