-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bộ chuyển mạch Aruba JL685A là một sản phẩm cao cấp của Aruba, một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ mạng. Được thiết kế đặc biệt cho mạng doanh nghiệp, sản phẩm này kết hợp hiệu suất ổn định và tính năng mạng đa dạng để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ chuyển mạch Aruba JL685A thông qua các thông số kỹ thuật và ưu điểm nổi bật.
Thông số kỹ thuật nổi bật
Hiệu suất mạng ấn tượng: Bộ chuyển mạch Aruba JL685A được trang bị khả năng chuyển dữ liệu với tốc độ lên đến 1Gbps trên mỗi cổng, đảm bảo hiệu suất mạng cao và ổn định.
48 cổng Gigabit Ethernet: Với 48 cổng Gigabit Ethernet, sản phẩm này cho phép kết nối nhiều thiết bị mạng một cách dễ dàng, giúp mở rộng mạng lưới của bạn.
4 cổng SFP+ 10G Uplink: Khả năng kết nối với các thiết bị mạng 10G Uplink giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và tương lai hóa cơ sở hạ tầng mạng.
Quản lý mạng tiên tiến: Bộ chuyển mạch Aruba JL685A hỗ trợ tính năng quản lý mạng tiên tiến, cho phép bạn tùy chỉnh và điều chỉnh cấu hình mạng theo nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
Khả năng tiết kiệm năng lượng: Sản phẩm này được thiết kế với tính năng tiết kiệm năng lượng, giúp giảm tiêu thụ điện năng và giảm chi phí vận hành.
Ưu điểm
Hiệu suất mạng ổn định: Sản phẩm đảm bảo hiệu suất mạng cao và ổn định, phù hợp cho mạng doanh nghiệp.
Mở rộng mạng dễ dàng: 48 cổng Gigabit Ethernet cho phép kết nối nhiều thiết bị mạng một cách dễ dàng.
Kết nối 10G Uplink: Khả năng kết nối với các thiết bị 10G Uplink giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và tương lai hóa mạng lưới.
Quản lý tiên tiến: Tính năng quản lý mạng tiên tiến giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp.
Tiết kiệm năng lượng: Sản phẩm giúp giảm tiêu thụ điện năng và giảm chi phí vận hành mạng.
Bộ chuyển mạch Aruba JL685A là một sự lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp muốn cải thiện hiệu suất mạng và mở rộng mạng lưới một cách dễ dàng. Với hiệu suất mạng ổn định, tính năng quản lý tiên tiến, khả năng kết nối 10G Uplink và khả năng tiết kiệm năng lượng, sản phẩm này giúp xây dựng một mạng lưới đáng tin cậy và hiệu quả. Hãy xem xét Aruba JL685A khi bạn đang nâng cấp hệ thống mạng của mình.
Thông Số Kỹ Thuật Của Sản Phẩm:
Datasheet JL814A | |
Specifications | |
I/O ports and slots |
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP 1GbE ports |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 253.0(d) x 443.0(w) x 43.9(h) mm |
Weight | 7.80 lb (3.54 kg) |
Memory and Flash | ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB |
Performance | |
Throughput (Mpps) | 77.37 Mpps |
Switching capacity | 104 Gbps |
100 Mb latency | < 5.2 uSec |
1000 Mb latency | < 2.8 uSec |
MAC address table size (# of entries) | 16,000 entries |
Reliability MTBF (years) | 114.4 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics1 | |
Idle | LWAd = 3.3 Bel LpAm (Bystander) = 19 dB |
100% traffic | LWAd = 3.4 Bel LpAm (Bystander) = 19 dB |
100% traffic / 0% PoE | - |
100% traffic / 50% PoE | - |
100% traffic / 100% PoE | - |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC |
Current | 0.9A/0.6A |
Maximum power rating | 100-127V: 40.2W 200-220V: 40W |
Idle power | 100-127V: 17.7W 200-220V: 17.7W |
PoE power | - |
Power supply | Internal power supply |
Safety |
EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. EN/IEC 60825-1:2014 Class 1 |
Emissions |
EN 55032:2015/CISPR 32, Class A FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A ICES-003 Class A VCCI Class A CNS 13438 Class A KN 32 Class A AS/NZS CISPR 32 Class A |
Immunity | |
Generic | EN 55035, CISPR 35, KN35 |
EN | EN 55035, CISPR 35 |
ESD | EN/IEC 61000 -4-2 |
Radiated | EN/IEC 61000 -4-3 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000 -4-4 |
Surge | EN/IEC 61000 -4-5 |
Conducted | EN/IEC 61000 -4-6 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000 -4-8 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-4-11 |
Harmonics | EN/IEC 61000 -3-2 |
Flicker | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking |
Mounts in an EIAstandard 19 in. telco rack or equipment cabinet. 2-post rack kit included Supports table-top mounting Supports rack-mounting Supports wall-mounting with ports facing either up or down Supports under-table mounting using the brackets provided |
<Hotline: 0828.011.011 - (028)7300.2021 - VoHoang.vn>
Bảo hành: 36 tháng
Hãy gọi ngay cho Võ Hoàng khi bạn cần hỗ trợ nhé : 0828.011.011
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán an toàn
Đổi hàng trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí
Cửa hàng chính
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - ĐẦU TƯ VÕ HOÀNG
Khách mua sỉ & Đại lý