-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Switch Aruba JL681A là một trong những sản phẩm độ tin cậy của Aruba, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng chuyên nghiệp. Với hiệu suất đỉnh cao và các tính năng tiên tiến, switch này là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn xây dựng hệ thống mạng linh hoạt và mạnh mẽ.
Thông Số Nổi Bật:
Hiệu Suất Cao:
- Với tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1 Gigabit Ethernet, switch Aruba JL681A đảm bảo hiệu suất mạng đỉnh cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Khả Năng Mở Rộng:
- Với 8 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng Gigabit SFP+, switch này cung cấp khả năng mở rộng cho hệ thống mạng khi doanh nghiệp phát triển.
Quản Lý Linh Hoạt:
- Hỗ trợ nền tảng quản lý ArubaOS giúp người dùng dễ dàng giám sát và điều chỉnh mạng một cách linh hoạt và thuận tiện.
Bảo Mật Cao Cấp:
- Được trang bị các tính năng bảo mật như ACLs, Port security, và DHCP snooping để đảm bảo tính an toàn cho hệ thống.
Ưu Điểm Nổi Bật:
Tính Năng Hiện Đại: Switch Aruba JL681A hỗ trợ các tính năng tiên tiến như Virtual LANs (VLANs), Quality of Service (QoS) để tối ưu hóa quản lý và ưu tiên dữ liệu.
Khả Năng Quản Lý Được Tăng Cường: Nền tảng quản lý ArubaOS cung cấp giao diện trực quan và dễ sử dụng, giúp người quản trị dễ dàng theo dõi và quản lý hệ thống.
Thiết Kế Đẹp và Tiết Kiệm Năng Lượng: Với thiết kế hiện đại và khả năng tiết kiệm năng lượng, switch này không chỉ làm đẹp cho không gian làm việc mà còn giảm tiêu thụ điện năng.
Kết Luận:
Switch Aruba JL681A là một lựa chọn đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp mạng chuyên nghiệp với hiệu suất cao và tính linh hoạt. Với khả năng mở rộng, quản lý linh hoạt và tính năng bảo mật đáng tin cậy, sản phẩm này đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của một hệ thống mạng hiện đại.
Thông Số Kĩ Thuật:
Aruba Instant On 1930 8G Class4 PoE 2SFP 124W Switch (JL681A) | |
I/O Ports and Slots | - 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE- TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only - 2 SFP 1GbE ports |
Physical characteristics | |
Dimensions | 10(w) x 6.28(d) x 1.73(h) in (25.4 x 15.95 x 4.39 cm) (1U height) |
Weight | 7.21 lb (1.16 kg) |
Hardware | |
CPU | ARM Cortex-A9 @ 800 MHz |
Memory | 512 MB SDRAM |
Flash | 256 MB flash |
Packet buffer | 1.5 MB |
Performance | |
Switching capacity | 20 Gbps |
Throughput capacity | 14.88 Mpps |
100 Mb latency | < 5.2 uSec |
1000 Mb latency | <3.0 uSec |
Routing table size (# of static entries) | 32 |
MAC address table size (# of entries) | 8,000 |
Reliability MTBF (years) | 178 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Non-operating temperature | ‑40°F to 158°F (‑40°C to 70°C) |
Non-operating relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Max operating altitude | Up to 10,000ft (3.048 Km) |
Acoustics | Power: 0 dB (no fan) |
Electrical characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100 - 127 / 200 - 240 VAC |
Current | 0.8/1.6 A |
Maximum power rating | 150.2 W |
Idle power | 11.7 W |
PoE power | 124 W Class 4 PoE |
Power supply | Internal power supply |
Safety | UL 60950-1; IEC 60950-1;EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 60825-1 UL 62368-1 Ed. 2; IEC 62368-1 Ed. 2; EN 62368-1:2014 |
Emissions | VCCI-CISPR 32, Class A; CNS 13438; ICES-003 Issue 6 Class A; FCC CFR 47 Part 15, Class A; EN 55032: 2015 +AC:2016 / CISPR-32, Class A |
Hãy gọi ngay cho Võ Hoàng khi bạn cần hỗ trợ nhé : 0828.011.011
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán an toàn
Đổi hàng trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí
Cửa hàng chính
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - ĐẦU TƯ VÕ HOÀNG
Khách mua sỉ & Đại lý