UniFi Enterprise 7 (E7) | Access Point WiFi 7 Có Tần Số 6Ghz Tốc Độ Cao

Thương hiệu UniFi Tình trạng Còn hàng
Liên hệ
UniFi Enterprise 7 (E7) | Access Point WiFi 7 Có Tần Số 6Ghz Tốc Độ Cao UniFi Enterprise 7 là bộ phát wifi trong nhà trang bị đầy đủ những công nghệ tiên tiến nhất có thể đáp ứng được hầu hết các yêu cầu cao cho môi trường doanh nghiệp nhờ hiệu su...

UniFi Enterprise 7 (E7) | Access Point WiFi 7 Có Tần Số 6Ghz Tốc Độ Cao

UniFi Enterprise 7 là bộ phát wifi trong nhà trang bị đầy đủ những công nghệ tiên tiến nhất có thể đáp ứng được hầu hết các yêu cầu cao cho môi trường doanh nghiệp nhờ hiệu suất WiFi 7 10 luồng mạnh mẽ với đường truyền lên 10 GbE và cổng GbE dự phòng để có tính khả dụng cao.

WiFi 7 10 luồng với hỗ trợ 6 GHz

Nhiều anten thu phát hoạt động độc lập trên từng tần số 2.4Ghz/5Ghz/6Ghz giúp cho Enterprise 7 có thể chịu tải hàng trăm thiết bị trong môi trường mật độ cao 

 

Uplink 10 GbE và cổng GbE dự phòng

Cổng kết nối tốc độ cao 10GbE kết hợp với chuẩn PoE++ giúp việc triển khai dễ dàng hơn, đồng thời cổng GbE dự phòng đảm việc việc kết nối không bị gián đoạn khi đường chính bị trục trặc

 

Lựa chọn tốt cho môi trường mật độ cao 

Với đầy đủ các tính năng cho một thiết bị phát wifi hoàn hảo Unifi Enterprise có thể sử dụng trong bất kỳ môi trường nào như: số lượng thiết bị truy cập nhiều, tốc độ wifi nhanh, hỗ trợ nhiều tần số....

 

<Hotline: 0828.011.011 - (028)7300.2021 - VoHoang.vn>

Đánh giá sản phẩm

5

Thông số kỹ thuật

Overview  
Dimensions 250 x 250 x 43.5 mm
WiFi Standard WiFi 7
Spatial Streams 10
Coverage Area 185 m² (2,000 ft²)
Max. Client Count 1000+
Uplink

10 GbE

1 GbE

Mounting Ceiling, Wall, VESA (Pro Mount Included)
Power Method PoE++
Performance  
MIMO

6 GHz: 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO)

5 GHz: 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO)

2.4 GHz: 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)

Max. Data Rate

6 GHz: 11.5 Gbps (BW320)

5 GHz: 8.6 Gbps (BW240)

2.4 GHz: 688 Mbps (BW40)

Antenna Gain

6 GHz: 6 dBi

5 GHz: 6 dBi

2.4 GHz: 5 dBi

Max. TX Power

6 GHz: 24 dBm / 30 dBm

5 GHz: 30 dBm

2.4 GHz: 23 dBm

Packet Buffer Size 4 MB
Max. BSSIDs 8 per Radio
Supported Data Rates

802.11be (WiFi 7): 7.3 Mbps to 11.4 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2/3/4, EHT 20/40/80/160/240/320)

802.11ax (WiFi 6): 7.3 Mbps to 4.8 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160)

802.11ac (WiFi 5): 6.5 Mbps to 3.4 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160)

802.11n: 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40)

Hardware  
Max. Power Consumption 43W
Supported Voltage Range 42.5—57V DC
Networking Interface

(1) 10 GbE RJ45 port

(1) 1 GbE RJ45 port

Weight 1.8 kg (4 lb)
Management Ethernet
Channel Bandwidth HT 20/40, VHT 20/40/80/160, HE 20/40/80/160, EHT 20/40/80/160/240/320 (MHz)
Certifications CE, FCC, IC
Warranty 12 Month

Hãy gọi ngay cho Võ Hoàng khi bạn cần hỗ trợ nhé : 0828.011.011

Cửa hàng chính

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - ĐẦU TƯ VÕ HOÀNG

23/7 Hòa Hưng, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh (Xem bản đồ) 0828.011.011 hoặc (028)7300.2021 Thứ 2 - Thứ 7: 8:00 - 18:00 Email: cskh@vohoang.vn Phụ trách website: Võ Thành Công

Khách mua sỉ & Đại lý

23/7 Hòa Hưng, P.12, Q.10, TP. Hồ Chí Minh 0909.785.758 (Mr. Công) ⭐⭐⭐⭐⭐
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

fb-chat fb-chat fb-chat fb-chat