-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Aruba AP 303 (RW) là một thiết bị phát sóng wifi hàng đầu từ Aruba Networks HPE, Mỹ, được ưa chuộng với nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng hỗ trợ 16 BSSIDs trên một radio, AP này mang đến tốc độ không dây đỉnh cao, đạt 867 Mbps ở băng tần 5GHz và 300 Mbps ở băng tần 2,4 GHz, tổng cộng có thể đạt đến 1.2 Gbps.
Đặc Điểm Nổi Bật của Aruba AP 303:
Tốc Độ Cao: Với tốc độ dữ liệu tổng hợp lên đến 1,2 Gbps, Aruba AP 303 mang lại trải nghiệm kết nối mượt mà và ổn định.
Đa Năng và Tiện Lợi: Với thiết kế màu trắng nhỏ gọn, chân đế đa năng, AP này dễ dàng lắp đặt trong nhà mà không làm mất thẩm mỹ.
Công Nghệ MU-MIMO: 2 ăng ten Dual Band +21dBm tích hợp công nghệ MU-MIMO mới nhất, mở rộng vùng phát sóng và tối ưu hóa kết nối.
Đa Chuẩn Hóa: Hỗ trợ cả ArubaOS và InstantOS, cho phép thiết lập làm Controller để quản lý và cấu hình các AP khác.
Tích Hợp Zigbee và Bluetooth 5: Sự tích hợp của sóng Zigbee và Bluetooth 5 giúp kết nối IoT nhanh chóng và an toàn.
Quản Lý Linh Hoạt: Áp dụng công nghệ Aruba Dynamic Segmentation, giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai và quản lý mạng, IoT, và tối ưu hóa trải nghiệm kết nối một cách đơn giản và bảo mật.
Cấp Nguồn PoEOut: Cung cấp khả năng cấp nguồn cho một AP khác thông qua cổng PoEOut thứ 2.
Thông Số Kỹ Thuật:
Datasheet Aruba AP 303 | |
WI-FI Radio Specifications |
• AP type: Indoor, dual radio, 5GHz 802.11ac 2x2 MIMO and 2.4GHz 802.11n 2x2 MIMO -Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 867 Mbps wireless data rate to individual 2SS VHT80 -Two spatial stream Multi User (MU) MIMO for up to 867 Mbps wireless data rate to two 1SS MU-MIMO - 5.150 to 5.250GHz - 5.250 to 5.350GHz - 5.470 to 5.725GHz - 5.725 to 5.850GHz • Available channels: Dependent on configured regulatory domain - 802.11a/g/n/ac: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM) • Supported modulation types: - 802.11a/g/n/ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM • Transmit power: Configurable in increments of 0.5 dBm - 5GHz band: +21dBm (18dBm per chain) - NOTE: conducted transmit power levels exclude antenna gain. For total (EIRP) transmit power, add antenna gain • Advanced Cellular Coexistence (ACC) minimizes interference from cellular networks - 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 - 802.11n: 6.5 to 300 (MCS0 to MCS15) - 802.11ac: 6.5 to 867 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2 for VHT20/40/80 • 802.11n high-throughput (HT) support: HT 20/40 |
WI-FI Antennas | • Two vertically polarized dual-band downtilt omnidirectional antennas for 2x2 MIMO with peak antenna gain of: --3.3dBi in 2.4GHz and 5.8dBi in 5GHz for AP-303 --3.4dBi in 2.4GHz and 7.8dBi in 5GHz for AP-303P • The antennas are optimized for horizontal ceiling mounted orientation of the AP. The downtilt angle for maximum gain is roughly 30 degrees. • Combining the patterns of both antennas per radio, the peak gain of the average (effective) pattern is: --2.1dBi in 2.4GHz and 5.7dBi in 5GHz for AP-303 --2.1dBi in 2.4GHz and 5.9dBi in 5GHz for AP-303P |
Other Interfaces | • E0: One 10/100/1000BASE-T Ethernet network interface (RJ-45) --Auto-sensing link speed and MDI/MDX --802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) --PoE-PD: 48Vdc (nominal) 802.3af/at/bt PoE • DC power interface • E1 (AP-303P models only): One 10/100/1000BASE-T Ethernet network interface (RJ-45) --Auto-sensing link speed and MDI/MDX --802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) --PoE-PSE (output): 48Vdc (nominal) 802.3af/at PoE • Bluetooth Low Energy (BLE) radio • Zigbee 802.15.4 radio (AP-303P models only) • Visual indicators (tri-color LEDs): for System and Radio status • Reset button: factory reset (during device power-up), LED mode control (normal/off) • Serial console interface (proprietary, μUSB physical jack) • Kensington security slot |
Power Sources and Consumption |
• The AP supports direct DC power and Power over Ethernet (PoE) |
Mounting | • The AP ships with a (black) mount clips to attach to a 9/16- inch or 15/16-inch flat T-bar drop-tile ceiling • Several optional mount kits are available to attach the AP to a variety of surfaces; see the Ordering Information section below for details |
Mechanical |
• Dimensions and weight (unit, excluding mount accessories): |
Environmental |
• Operating: |
Reliability (at +25C operating temperature) | • AP-303 models MTBF: 795khrs (91yrs) • AP-303P models MTBF: 518khrs (59yrs) |
Regulatory | • FCC/Industry of Canada • CE Marked • R&TTE Directive 1995/5/EC • Low Voltage Directive 72/23/EEC • EN 300 328 • EN 301 489 • EN 301 893 • UL/IEC/EN 60950 • EN 60601-1-1 and EN 60601-1-2a |
Hãy gọi ngay cho Võ Hoàng khi bạn cần hỗ trợ nhé : 0828.011.011
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán an toàn
Đổi hàng trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí
Cửa hàng chính
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - ĐẦU TƯ VÕ HOÀNG
Khách mua sỉ & Đại lý