-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Với Mikrotik HapAC3 bạn sẽ sở hữu một bộ phát wifi chịu tải với giá cả phải chăng nhưng có tất cả các tính năng mà bạn có thể cần. Với 5 cổng Gigabit Ethernet, 256 MB RAM và CPU 4 lõi, hAP ac³ có thể đáp ứng ngay cả đối với mô hình doanh nghiệp vừa và nhỏ khi kết hợp với những thiết bị phát Access Point. Mikrotik hAP ac³ hỗ trợ PoE, nó có thể cấp nguồn hoặc được cấp nguồn bởi các thiết bị khác. Có một lưu trữ 128 MB NAND và một cổng USB 3.0 mà bạn có thể sử dụng để bổ sung thêm dung lượng. Thiết bị có thiết kế sử dụng đa dạng: nằm ngang khi để bàn, chân đế hỗ trợ để dọc và có giá hỗ trợ treo tường.
5 Cổng Gigabit đảm bảo tốc độ truyền tải
Mikrotik hAP AC³ sở hữu toàn bộ cổng kết nối gigabit 10/100/1000 Base-T cho phép thiết bị kết nối tối ưu hóa tốc độ internet như: Máy chủ, Switch chia mạng, Điểm truy cập wifi (Access point)....
Cấp nguồn PoE
Với 2 Gigabit PoE Mikrotik hAP AC³ có thể linh động trong việc sử dụng, cấp nguồn cho thiết bị bằng nguồn DC/ PoE hoặc cấp nguồn PoE cho thiết bị điểm truy cập tuyến dưới.
WiFi băng tần kép AC1200
Nhờ hỗ trợ khả năng phát sóng wifi tốc độ cao, băng thông rộng Mikrotik hAP AC³ được xem là một router cân bằng tải toàn diện hoạt động độc lập không cần các thiết bị điểm truy cập phát sóng wifi - tối ưu chi phí cho người sử dụng. Ngoài ra 2 antena 3dBi+5dBi sẽ giúp phủ sóng đến mọi ngóc ngách mà bạn cần.
Bảng so sánh Mikrotik RB-HAP AC3 với RB-HAP AC2 và RB-4011
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết Mikrotik hAP AC³
Specifications
Details |
|
---|---|
Product code |
RBD53iG-5HacD2HnD |
Architecture |
ARM 32bit |
CPU |
IPQ-4019 |
CPU core count |
4 |
CPU nominal frequency |
716 MHz |
Dimensions |
251 x 129 x 39 mm |
RouterOS license |
4 |
Operating System |
RouterOS |
Size of RAM |
256 MB |
Storage size |
128 MB |
Storage type |
NAND |
MTBF |
Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature |
-40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration |
Yes |
Suggested price |
$109.00 |
Wireless capabilities
Details |
|
---|---|
Wireless 2.4 GHz Max data rate |
300 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains |
2 |
Wireless 2.4 GHz standards |
802.11b/g/n |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz |
3 |
Wireless 2.4 GHz chip model |
IPQ-4019 |
Wireless 2.4 GHz generation |
Wi-Fi 4 |
Wireless 5 GHz Max data rate |
867 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains |
2 |
Wireless 5 GHz standards |
802.11a/n/ac |
Antenna gain dBi for 5 GHz |
5.5 |
Wireless 5 GHz chip model |
IPQ-4019 |
Wireless 5 GHz generation |
Wi-Fi 5 |
AC speed |
AC1200 |
Ethernet
Details |
|
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports |
5 |
Number of 1G Ethernet ports with PoE-out |
1 |
Peripherals
Details |
|
---|---|
Number of USB ports |
1 |
USB Power Reset |
Yes |
USB slot type |
USB type A |
Max USB current (A) |
1 |
Powering
Details |
|
---|---|
Number of DC inputs |
2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage |
12-28 V |
Max power consumption |
30 W |
Max power consumption without attachments |
12 W |
Cooling type |
Passive |
PoE in |
Passive PoE |
PoE in input Voltage |
18-28 V |
PoE-out
Details |
|
---|---|
PoE-out ports |
Ether5 |
PoE out |
Passive PoE |
Max out per port output (input 18-30 V) |
0.5 A |
Max total out (A) |
0.5 A |
Certification & Approvals
Details |
|
---|---|
Certification |
CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP |
IP20 |
Other
Details |
|
---|---|
Mode button |
Yes |
<Hotline: 0828.011.011 - (028)7300.2021 - VoHoang.vn
Bảo hành: 12 tháng
Hãy gọi ngay cho Võ Hoàng khi bạn cần hỗ trợ nhé : 0828.011.011
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán an toàn
Đổi hàng trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí
Cửa hàng chính
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - ĐẦU TƯ VÕ HOÀNG
Khách mua sỉ & Đại lý