WEP là gì? So sánh với WPA, WPA2, WPA3 và lý do không nên sử dụng

24/03/2025 Đăng bởi: Đoàn Huy Cường
Nội dung bài viết

WEP là một trong những chuẩn bảo mật wifi đầu tiên được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, do tồn tại nhiều lỗ hổng bảo mật, WEP dần bị thay thế bởi các tiêu chuẩn mới như WPA, WPA2 và WPA3. Vậy WEP là gì, hoạt động ra sao và tại sao không nên sử dụng nó nữa? Hãy cùng VoHoang.vn khám phá chi tiết trong bài viết này!

WEP là gì?

WEP (Wired Equivalent Privacy) là một tiêu chuẩn bảo mật không dây được giới thiệu vào năm 1997 với mục đích bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng wifi bằng cách mã hóa. Mục tiêu của WEP là mang lại mức độ bảo mật tương đương với mạng có dây. Tuy nhiên, theo thời gian, các chuyên gia bảo mật phát hiện ra nhiều lỗ hổng trong WEP, khiến nó dễ bị tin tặc tấn công. Đến năm 2004, wifi Alliance đã chính thức tuyên bố ngừng sử dụng WEP và khuyến nghị chuyển sang các tiêu chuẩn bảo mật mới hơn như WPA, WPA2 và WPA3.

Cùng VoHoang.vn tìm hiểu về tiêu chuẩn bảo mật WEP

Cùng VoHoang.vn tìm hiểu về tiêu chuẩn bảo mật WEP

 

WEP hoạt động như thế nào?

WEP (Wired Equivalent Privacy) sử dụng thuật toán mã hóa RC4 kết hợp với khóa WEP có độ dài 64-bit, 128-bit hoặc 256-bit để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng wifi. Tuy nhiên, cơ chế mã hóa này tồn tại nhiều điểm yếu, khiến WEP dễ bị tấn công.

WEP hoạt động dựa trên ba thành phần chính:

  • Mã hóa dữ liệu: Sử dụng một khóa bảo mật chung để mã hóa dữ liệu trước khi truyền giữa thiết bị và router. Tuy nhiên, khóa này cố định và không thay đổi theo thời gian, làm tăng nguy cơ bị dò ra.
  • Xác thực thiết bị: Hỗ trợ hai phương thức xác thực:
    • Xác thực hệ thống mở (OSA): Cho phép bất kỳ thiết bị nào cũng có thể kết nối mà không cần xác minh danh tính.
    • Xác thực khóa chia sẻ (SKA): Yêu cầu thiết bị cung cấp khóa WEP trước khi truy cập, nhưng chính quá trình này lại có thể bị khai thác để bẻ khóa.
  • Bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu: Dùng thuật toán CRC-32 để kiểm tra lỗi dữ liệu. Tuy nhiên, thuật toán này không đủ mạnh để chống lại các cuộc tấn công giả mạo dữ liệu.

Do những lỗ hổng này, WEP bị xem là chuẩn bảo mật yếu kém và không còn được khuyến nghị sử dụng trong các mạng wifi hiện đại.

Ưu điểm và nhược điểm của WEP

WEP (Wired Equivalent Privacy) từng là giao thức bảo mật chuẩn cho mạng wifi trong những năm đầu của công nghệ không dây. Tuy nhiên, theo thời gian, WEP đã bộc lộ nhiều lỗ hổng nghiêm trọng, khiến nó trở thành một lựa chọn kém an toàn so với các chuẩn bảo mật hiện đại như WPA, WPA2 và WPA3. Mặc dù vậy, WEP vẫn có một số ưu điểm nhất định, đặc biệt đối với các thiết bị cũ.

Ưu nhược điểm của WEP 

Ưu nhược điểm của WEP 

 

Ưu điểm của WEP

  • Dễ triển khai: WEP được tích hợp sẵn trên hầu hết các bộ định tuyến và thiết bị wifi đời cũ, giúp người dùng có thể thiết lập mạng không dây mà không cần cài đặt hoặc cấu hình phức tạp.
  • Khả dụng với thiết bị cũ: Một số thiết bị không hỗ trợ WPA hoặc WPA2 vẫn có thể sử dụng WEP để duy trì kết nối mạng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các hệ thống mạng cũ chưa được nâng cấp.
  • Cung cấp lớp bảo vệ cơ bản: Mặc dù có nhiều lỗ hổng, nhưng so với việc không có bất kỳ lớp bảo mật nào, WEP vẫn giúp mã hóa dữ liệu khi truyền qua mạng, ngăn chặn việc đọc trộm thông tin một cách dễ dàng.
  • Hỗ trợ hai chế độ xác thực: WEP sử dụng xác thực hệ thống mở (Open System Authentication - OSA) và xác thực khóa chia sẻ (Shared Key Authentication - SKA), giúp tạo một cơ chế bảo mật cơ bản cho mạng wifi.

Mặc dù có những lợi ích trên, nhưng trong thực tế, WEP đã bị đánh giá là quá lỗi thời và không còn phù hợp để bảo vệ mạng không dây.

Nhược điểm của WEP

  • Bảo mật kém: Một trong những vấn đề lớn nhất của WEP là thuật toán mã hóa RC4 không an toàn. Khóa mã hóa WEP có thể bị lặp lại, khiến tin tặc dễ dàng phân tích lưu lượng mạng và tìm ra khóa bảo mật chỉ trong vài phút.
  • Dễ bị tấn công: Các công cụ hack như Aircrack-ng, BackTrack, Kismet có thể nhanh chóng dò ra khóa WEP bằng cách thu thập đủ số lượng gói tin truyền qua mạng. Tin tặc chỉ cần vài phút để bẻ khóa và xâm nhập vào mạng wifi sử dụng WEP.
  • Không hỗ trợ bảo mật hiện đại: WEP thiếu các cơ chế bảo mật quan trọng như mã hóa AES (Advanced Encryption Standard)mã hóa khóa động hay cơ chế chống tấn công brute-force. Điều này khiến WEP dễ bị khai thác và không còn phù hợp trong thời đại công nghệ hiện nay.
  • Không hỗ trợ xác thực người dùng nâng cao: WEP sử dụng một khóa chia sẻ duy nhất cho tất cả người dùng trong mạng, điều này có nghĩa là nếu một người biết khóa, họ có thể dễ dàng truy cập vào mạng mà không có bất kỳ cơ chế xác thực bổ sung nào.

Tóm lại, mặc dù WEP từng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật mạng wifi, nhưng ngày nay, nó không còn là một lựa chọn an toàn. Người dùng nên nâng cấp lên các chuẩn bảo mật mạnh hơn như WPA2 hoặc WPA3 để bảo vệ mạng không dây khỏi các cuộc tấn công mạng.

Sự khác biệt giữa WEP và các chuẩn bảo mật mới hơn

Mặc dù WEP từng là tiêu chuẩn bảo mật wifi phổ biến, nhưng những lỗ hổng nghiêm trọng của nó đã khiến các nhà phát triển phải tìm kiếm các giải pháp thay thế. Kể từ khi WPA, WPA2 và WPA3 ra đời, mỗi phiên bản mới đều cải thiện khả năng bảo mật, giảm thiểu rủi ro bị tấn công mạng. Dưới đây là sự khác biệt giữa WEP và các chuẩn bảo mật mới hơn.

So sánh chuẩn bảo mật WEP và các chuẩn khác hiện nay

So sánh chuẩn bảo mật WEP và các chuẩn khác hiện nay

 

1. WEP vs WPA: Cải tiến về bảo mật

WPA (wifi Protected Access) được giới thiệu vào năm 2003 nhằm thay thế WEP, khắc phục các lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng của chuẩn cũ. Điểm cải tiến quan trọng nhất của WPA là việc sử dụng giao thức TKIP (Temporal Key Integrity Protocol), giúp mã hóa khóa động thay vì sử dụng một khóa tĩnh như WEP. Nhờ đó, WPA có khả năng ngăn chặn các cuộc tấn công phân tích lưu lượng mạng nhằm bẻ khóa mật khẩu wifi. Tuy nhiên, WPA vẫn chưa hoàn hảo và bị xem là chỉ mang tính tạm thời trước khi chuẩn bảo mật mạnh hơn ra đời.

2. WEP vs WPA2: Công nghệ mã hóa tiên tiến hơn

Năm 2006, WPA2 ra đời, thay thế hoàn toàn WEP và WPA nhờ ứng dụng thuật toán mã hóa AES (Advanced Encryption Standard). Đây là công nghệ mã hóa mạnh mẽ hơn TKIP, giúp tăng cường bảo mật và chống lại các cuộc tấn công giả mạo dữ liệu. Ngoài ra, WPA2 còn tích hợp giao thức CCMP (Counter Mode Cipher Block Chaining Message Authentication Code Protocol), giúp bảo vệ dữ liệu tốt hơn so với phương thức kiểm tra lỗi yếu kém của WEP. Nhờ đó, WPA2 trở thành tiêu chuẩn bảo mật wifi phổ biến trong suốt hơn một thập kỷ.

3. WEP vs WPA3: Mức độ an toàn cao nhất

Năm 2019, WPA3 ra mắt với nhiều cải tiến vượt trội, mang lại mức độ bảo mật cao nhất hiện nay. WPA3 bổ sung tính năng SAE (Simultaneous Authentication of Equals), giúp bảo vệ mật khẩu khỏi các cuộc tấn công brute force (tấn công thử mật khẩu hàng loạt). Đồng thời, nó còn cung cấp mã hóa cá nhân hóa, giúp mỗi kết nối wifi được mã hóa riêng biệt thay vì sử dụng một khóa chung như WEP. Đặc biệt, WPA3 còn hỗ trợ bảo mật tốt hơn cho các thiết bị IoT (Internet of Things), giúp tăng cường an toàn mạng trong thời đại công nghệ hiện nay.

Nhìn chung, WEP đã hoàn toàn lỗi thời và không còn phù hợp với các yêu cầu bảo mật hiện đại. Nếu vẫn sử dụng WEP, người dùng nên nâng cấp lên WPA2 hoặc WPA3 để bảo vệ mạng wifi an toàn hơn.

Cách tin tặc có thể bẻ khóa bảo mật WEP

Quy trình đánh cắp dữ liệu của tin tặc khi người dùng sử dụng WEP

Quy trình đánh cắp dữ liệu của tin tặc khi người dùng sử dụng WEP

 

WEP sử dụng một khóa cố định để mã hóa dữ liệu, khiến tin tặc có thể thu thập gói tin và phân tích mẫu mã hóa để bẻ khóa. Các công cụ như Aircrack-ng, Backtrack có thể khai thác lỗ hổng này chỉ trong vài phút.

Quá trình bẻ khóa WEP gồm các bước:

  1. Thu thập gói tin: Tin tặc dùng công cụ như Kismet để thu thập dữ liệu mạng.
  2. Phân tích khóa mã hóa: Sử dụng Aircrack-ng để tìm khóa WEP dựa trên dữ liệu thu thập.
  3. Giành quyền truy cập: Sau khi có khóa WEP, tin tặc có thể kết nối vào mạng wifi và đánh cắp dữ liệu.

WEP có còn được sử dụng ngày nay không?

Mặc dù WEP đã bị wifi Alliance ngừng hỗ trợ từ năm 2004, nhưng một số thiết bị cũ vẫn còn sử dụng nó. Điều này tiềm ẩn nguy cơ bảo mật nghiêm trọng, vì tin tặc có thể dễ dàng tấn công mạng wifi sử dụng WEP. Các chuyên gia bảo mật khuyến cáo người dùng nên nâng cấp lên WPA2 hoặc WPA3 để bảo vệ mạng không dây khỏi các rủi ro tấn công.

WEP từng là chuẩn bảo mật phổ biến nhưng hiện đã lỗi thời và không an toàn. Để bảo vệ mạng wifi khỏi tin tặc, người dùng nên nâng cấp lên WPA2 hoặc WPA3. Nếu bạn vẫn đang sử dụng WEP, hãy cân nhắc thay thế thiết bị hoặc cập nhật bảo mật để tránh rủi ro mất dữ liệu. Truy cập VoHoang.vn để cập nhật thêm thông tin về bảo mật wifi và các công nghệ tiên tiến nhất!

Anh Võ Thành Công là Founder của Công ty TNHH Thương mại - Đầu tư Võ Hoàng, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực cung cấp - tư vấn - lắp đặt hệ thống thiết bị mạng, camera an ninh, thiết bị viễn thông 4G/5G, giải pháp smart home và phụ kiện số. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành công nghệ, anh Công không chỉ là người điều hành công ty mà còn am hiểu về các thiết bị mà Võ Hoàng cung cấp. Từ đó thấu hiểu chính xác nhất nhu cầu của khách hàng để chọn ra những phương án, sản phẩm phù hợp cho từng đối tượng người dùng. 

Nội dung bài viết

Hãy gọi ngay cho Võ Hoàng khi bạn cần hỗ trợ nhé : 0828.011.011

Cửa hàng chính

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - ĐẦU TƯ VÕ HOÀNG

23/7 Hòa Hưng, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh (Xem bản đồ) 0828.011.011 hoặc (028)7300.2021 Thứ 2 - Thứ 7: 8:00 - 18:00 Email: cskh@vohoang.vn Phụ trách website: Võ Thành Công

Khách mua sỉ & Đại lý

23/7 Hòa Hưng, P.12, Q.10, TP. Hồ Chí Minh 0909.785.758 (Mr. Công) ⭐⭐⭐⭐⭐
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

fb-chat fb-chat fb-chat fb-chat